Có 2 kết quả:

药剂 yào jì ㄧㄠˋ ㄐㄧˋ藥劑 yào jì ㄧㄠˋ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) medicine
(2) medicament
(3) drug
(4) chemical compound

Từ điển Trung-Anh

(1) medicine
(2) medicament
(3) drug
(4) chemical compound